--

chốc chốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chốc chốc

+  

  • From time to time, now and then
    • chuông điện thoại chốc chốc lại reo
      the telephone bell rang from time to time
Lượt xem: 734